Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hào hứng
hào khí
hào kiệt
hào lũy
hào mục
hào nhoáng
hào phóng
hào phú
hào quang
hào ván
hảo
hảo hán
hảo hạng
hảo hớn
hảo tâm
hảo ý
hão
hão huyền
háo
háo hức
háo khí
hạo nhiên
hấp
hấp dẫn
hấp háy
hấp him
hấp hối
hấp hơi
hấp ta hấp tấp
hấp tấp
hào hứng
Feel elated, feel highly enthusiastic
Làm việc rất hào hứng
:
To feel very highly enthusiastic in one's work