Bàn phím:
Từ điển:
 
corbeau

{{con quạ}}{{corbeau}}

danh từ giống đực

  • con quạ
    • Noir comme un corbeau: đen như quạ
  • (nghĩa xấu) thầy tu
  • người nặng vía
  • kẻ tham mà ngốc
  • (kiến trúc) mút chìa
  • (sử học) thang móc tàu (địch)