Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hào
hào chỉ
hào hiệp
hào hoa
hào hùng
hào hứng
hào khí
hào kiệt
hào lũy
hào mục
hào nhoáng
hào phóng
hào phú
hào quang
hào ván
hảo
hảo hán
hảo hạng
hảo hớn
hảo tâm
hảo ý
hão
hão huyền
háo
háo hức
háo khí
hạo nhiên
hấp
hấp dẫn
hấp háy
hào
noun
hao; dime
noun
ditch; moat; dike; trench
hào giao thông
:
a communication trench