Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tone language
tone-poem
toneless
toner
tonga
tongs
tongue
tongue-fence
tongue-in-cheek
tongue-lashing
tongue-tie
tongue-tied
tongue-twister
tongued
tonguelet
tonguey
tonic
tonic sol-fa
tonic water
tonicity
tonight
tonitrual
tonk
tonkin
tonnage
tonne
tonnish
tonometer
tonsil
tonsillar
tone language
danh từ
ngôn ngữ thanh điệu (ngôn ngữ mà nghĩa của từ phụ thuộc vào độ cao, thấp của giọng khi phát ra từ đó; tiếng Trung Quốc )