Bàn phím:
Từ điển:
 
ton /tʌn/

danh từ

  • tấn
    • long ton; gross ton: tấn Anh (1016 kg)
    • metric ton: tấn (1000 kg)
    • short ton; net ton: tấn Mỹ (907, 2 kg)
  • ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3)
  • ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3)
  • (thông tục) rất nhiều
    • tons of people: rất nhiều người
    • I have asked him tons of times: tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
  • (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz]

danh từ

  • (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl]

tính từ

  • (âm nhạc) (thuộc) âm