Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cor
corail
corallien
coran
coranique
corbeau
corbeille
corbillard
corbillat
corbin
cordage
corde
corde
cordé
cordeau
cordée
cordeler
cordelette
cordelier
cordelière
cordelle
corder
cordial
cordialement
cordialité
cordier
cordiérite
cordillère
cordon
cordon-bleu
cor
danh từ giống đực
tù và
(âm nhạc) kèn co
(y học) (chai) mắt cá (chai ở ngón chân)
(số nhiều) nhánh gạc hươu
à cor et à cri
:
ỏm tỏi
Réclamer à cor et à cri
:
đòi hỏi ỏm tỏi
cerf dix cors
:
hươu bảy tuổi