Bàn phím:
Từ điển:
 
coquin

tính từ

  • ranh mãnh
    • Yeux coquins: đôi mắt ranh mãnh

danh từ giống đực

  • kẻ ranh mãnh
  • (đùa cợt) nhãi ranh
    • Mon coquin de fils: thằng nhãi ranh nhà tôi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đồ đểu giả, đồ vô lại
    • coquin de sort!: (thân mật) oái ăm thay!

danh từ giống cái

  • (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà đĩ thõa