Bàn phím:
Từ điển:
 
coquille

danh từ giống cái

  • vỏ (sò, ốc, trứng, một số quả)
  • món nhồi vỏ sò (món ăn nhồi trong vỏ sò)
  • đường vòng cầu thang
  • mũ cán gươm
  • lỗi in
    • coquille de noix: thuyền bé
    • rentrer dans sa coquille: thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người
    • sortir de sa coquille: giao thiệp với đời+ còn non trẻ chưa có kinh nghiệm