Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khướt
khướu
khứu giác
khyển mã
ki-lô
ki-lô ca-lo
ki-lô-gam
ki-lô-mét
ki-lô-oát
ki-lô-oát giờ
kì
kì
kì kèo
kí
kí lô
kị sĩ
kia
kia kìa
kìa
kích
kích bác
kích động
kích thích
kích thích tố
kích thước
kịch
kịch bản
kịch câm
kịch chiến
kịch liệt
khướt
t. Mệt lắm (thtục): Leo núi khướt quá; Còn khướt mới đến nơi.