|
coquetterie
danh từ giống cái
- tính thích làm đỏm, tính hay làm duyên
- tính đỏm dáng; vẻ đỏm dáng
- La coquetterie d'une coiffure: vẻ đỏm dáng của kiểu tóc
- Les coquetteries du pinceau: những nét họa đỏm dáng
- avoir une coquetterie dans l'oeil: (thân mật) hơi lác mắt
|