Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hạnh
hạnh đào
hạnh kiểm
hạnh ngộ
hạnh nhân
hạnh phúc
hao
hao hụt
hao mòn
hao phí
hao tài
hao tổn
hào
hào chỉ
hào hiệp
hào hoa
hào hùng
hào hứng
hào khí
hào kiệt
hào lũy
hào mục
hào nhoáng
hào phóng
hào phú
hào quang
hào ván
hảo
hảo hán
hảo hạng
hạnh
noun
apricot-tree
noun
conduct; behaviour ; good nature