Bàn phím:
Từ điển:
 
coqueter

nội động từ

  • làm duyên, làm dáng
  • (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) ve vãn
    • Ils allèrent jusqu'à coqueter avec l'anarchie: họ đến mức là ve vãn cả chủ nghĩa vô chính phủ