Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
toddle
toddler
toddy
toe
toe-cap
toe dance
toe-dance
toe-dancer
toe-hold
toe-nail
toeless
toenail
toewl-rail
toff
toffee
toffee-apple
toffee-nosed
toffy
toft
tofu
tog
toga
together
togetherness
toggery
toggle
toggle-joint
toggle-switch
tohu-bohu
toiful
toddle
/'tɔdl/
danh từ
sự đi chập chững, sự đi không vững
(thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp
nội động từ
đi chậm chững
(thông tục) đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp