Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khứ lưu
khứa
khứng
khước
khước từ
khương thang
Khương Tử Nha
khướt
khướu
khứu giác
khyển mã
ki-lô
ki-lô ca-lo
ki-lô-gam
ki-lô-mét
ki-lô-oát
ki-lô-oát giờ
kì
kì
kì kèo
kí
kí lô
kị sĩ
kia
kia kìa
kìa
kích
kích bác
kích động
kích thích
khứ lưu
Nói mối tình lưu luyến giữa người đi và người ở lại: Tình khứ lưu.