Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
toby jug
toccata
tocher
toco
tocologist
tocology
tocsin
tod
Todaro model
today
today, to-day
toddle
toddler
toddy
toe
toe-cap
toe dance
toe-dance
toe-dancer
toe-hold
toe-nail
toeless
toenail
toewl-rail
toff
toffee
toffee-apple
toffee-nosed
toffy
toft
toby jug
danh từ
bình, ca (có hình dáng một ông già đội mũ ba góc, trước đây dùng đựng bia)