Bàn phím:
Từ điển:
 
bet /bet/

danh từ

  • sự đánh cuộc
    • to lay (make) a bet: đánh cuộc
    • to lose a bet: thua cuộc
    • to win a bet: thắng cuộc
  • tiền đánh cuộc

(bất qui tắc) động từ bet, betted

  • đánh cuộc, đánh cá
    • to bet an someone's winning: đánh cuộc ai thắng
    • to bet against someone's winning: đánh cuộc ai thua

Idioms

  1. to bet on a certainty
    • chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  2. to bet one's shirt
    • bán cả khố đi mà đánh cuộc
  3. you bet
    • anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
bet
  • (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc