|
bet /bet/
danh từ
- sự đánh cuộc
- to lay (make) a bet: đánh cuộc
- to lose a bet: thua cuộc
- to win a bet: thắng cuộc
- tiền đánh cuộc
(bất qui tắc) động từ bet, betted
- đánh cuộc, đánh cá
- to bet an someone's winning: đánh cuộc ai thắng
- to bet against someone's winning: đánh cuộc ai thua
Idioms
-
to bet on a certainty
- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
-
to bet one's shirt
- bán cả khố đi mà đánh cuộc
-
you bet
- anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
bet
- (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc
|