Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bestride
bestrode
bet
beta
beta rays
beta site
beta software
beta test
betake
betaken
betatron
betel
betel-nut
bethel
bethink
bethought
betid
betide
betimes
betoken
beton
betony
betook
betray
betrayal
betrayer
betroth
betrothal
betrothed
better
bestride
/bi'straid/
(bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid
ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
to bestride a horse
:
cưỡi ngựa