|
coque
danh từ giống cái
- vỏ trứng
- Poussin qui brise sa coque: gà con phá vỡ vỏ trứng (mà nở ra)
- (thực vật học) vỏ cứng, mảnh vỏ
- Coque de noix de coco: sọ dừa
- (động vật học) vỏ kén
- mớ tóc cuộn bồng; nơ thắt bồng
- vỏ (tàu thủy, máy bay)
- khung (xe ôtô)
- oeufs à la coque: trứng chần nước sôi
- rentrer dans sa coque; se renfermer dans sa coque: thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người
- sortir de sa coque: mới lớn lên chưa có kinh nghiệm
|