Bàn phím:
Từ điển:
 
title /'taitl/

danh từ

  • tên (sách); nhan đề
  • tước; danh hiệu
    • the title of Duke: tước công
  • tư cách, danh nghĩa
    • to have a title to a place among great poets: có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn
  • tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
  • (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự