Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khừ khừ
khử
khử ẩn số
khử độc
khử nước
khử o-xy
khử trùng
khử từ
khứ hồi
khứ lưu
khứa
khứng
khước
khước từ
khương thang
Khương Tử Nha
khướt
khướu
khứu giác
khyển mã
ki-lô
ki-lô ca-lo
ki-lô-gam
ki-lô-mét
ki-lô-oát
ki-lô-oát giờ
kì
kì
kì kèo
kí
khừ khừ
Tiếng rên khi sốt rét: Rên khừ khừ.