Bàn phím:
Từ điển:
 
tissue /'tisju:/

danh từ

  • vải mỏng
  • mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...)
  • giấy lụa ((cũng) tissue-paper)
  • (sinh vật học) mô
    • nervous tissue: mô thần kinh