Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bestow
bestowal
bestrew
bestrewn
bestrid
bestridden
bestride
bestrode
bet
beta
beta rays
beta site
beta software
beta test
betake
betaken
betatron
betel
betel-nut
bethel
bethink
bethought
betid
betide
betimes
betoken
beton
betony
betook
betray
bestow
/bi'stou/
ngoại động từ
bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho
để, đặt
to bestow the luggage on the rack
:
để hành lý lên giá
cho trọ; tìm chỗ ở cho
to bestow someone for the night
:
cho ai ngủ trọ lại ban đêm