Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tired
tired out
tired-out
tiredness
tireless
tirelessly
tiresome
tiresomely
tiresomeness
tiring
tiring-irons
tiro
tiroes
tiros
tirra-lirra
'tis
tis
tisane
tissue
tissue-paper
tissued
tit
titan
titanesque
titanian
titanic
titanium
titbit
titer
tithable
tired
/'taiəd/
tính từ
mệt, mệt mỏi, nhọc
to be tired out; to be tired to death
:
mệt chết được
chán
to be tired of doing the same things
:
chán ngấy làm những việc như nhau
to grow tired of
:
phát chán về, phát chán vì