Bàn phím:
Từ điển:
 
tire /'taiə/

danh từ & ngoại động từ

  • (như) tyre

ngoại động từ

  • làm mệt mỏi, làm mệt nhọc
    • the long lecture tires the audience: buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi
  • làm chán

nội động từ

  • mệt, mệt mỏi

Idioms

  1. to tire of
    • chán, không thiết

danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức

ngoại động từ

  • trang điểm, trang sức
    • to tire one's head: trang điểm cái đầu