Bàn phím:
Từ điển:
 
tiptop /'tip'tɔp/

danh từ

  • đỉnh, đỉnh cao

tính từ & phó từ

  • nhất hạng, tuyệt mỹ, hoàn hảo
    • to be in tiptop spirits: hết sức vui vẻ
    • a tiptop concert: một buổi hoà nhạc hay tuyệt