Bàn phím:
Từ điển:
 
tip /tip/

danh từ

  • đầu, mút, đỉnh, chóp
    • the tips of the fingers: đầu ngón tay
  • đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...)
  • bút để thếp vàng

Idioms

  1. to have it on the tip of one's tongue
    • sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra

ngoại động từ

  • bịt đầu
    • to tip with silver: bịt bạc

danh từ

  • tiền quà, tiền diêm thuốc
  • lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)
  • mẹo, mánh lới, mánh khoé

Idioms

  1. to miss one's tip
    • thất bại, hỏng việc
    • (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi

ngoại động từ

  • cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
  • mách nước (đánh cá ngựa)
  • (thông tục) đưa cho, trao
    • tip me a cigarette: vứt cho tôi điếu thuốc lá nào

Idioms

  1. to tip someone the wink
    • (xem) wink

danh từ

  • cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ

ngoại động từ

  • đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ
    • to tip the ball: gảy nhẹ quả bóng

danh từ

  • nơi đổ rác, thùng rác

động từ

  • lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót
    • to tip water into the sink: đổ nước vào chậu

Idioms

  1. to tip out
    • đổ ra
  2. to tip over
    • lật ngược
  3. to tip up
    • lật úp