Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tint
tinter
tintinnabula
tintinnabulation
tintinnabulum
tintometer
tinty
tinware
tiny
tip
tip-and-run
tip-car
tip-cart
tip-cat
tip-iron
tip-off
tip-up
tipcat
tipped
tipper lorry
tipper truck
tippet
tipple
tippler
tippling
tippling-house
tippy
tipsily
tipsiness
tipstaff
tint
/tint/
danh từ
màu nhẹ, màu sắc
autumn tints
:
những màu úa vàng mùa thu
đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)
ngoại động từ
nhuốm màu, tô màu
gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch