Bàn phím:
Từ điển:
 
tint /tint/

danh từ

  • màu nhẹ, màu sắc
    • autumn tints: những màu úa vàng mùa thu
  • đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)

ngoại động từ

  • nhuốm màu, tô màu
  • gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch