Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tinkler
tinkling
tinman
tinned
tinner
tinnery
tinning
tinnitus
tinny
tinny tot
tinpot
tinsel
tinselled
tinselly
tinsman
tinsmith
tinsnips
tinstuff
tint
tinter
tintinnabula
tintinnabulation
tintinnabulum
tintometer
tinty
tinware
tiny
tip
tip-and-run
tip-car
tinkler
/'tiɳklə/
danh từ
người rung (chuông...)
(từ lóng) chuông con