Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
acetic acid
acetification
acetifier
acetify
acetone
acetonic
acetous
acetylen
acetylene
acetylenic
ache
acheless
achene
achenial
achiasmatic
achievable
achieve
achievement
achiever
Achieving Society, the.
achilles
achilles heel
achilles' tendon
achiness
aching
achlamydeous
achondroplasia
achondroplastic
achromat
achromatic
acetic acid
(hóa) axit axetic