Bàn phím:
Từ điển:
 

måned s.m. (måned|en, -er, -ene)

Tháng.

- året har tolv måneder.
-
månedslov s.mn. Ngày nghỉ hàng tháng (trường học).
- månedsskifte s.n. Thời gian chuyển tiếp giữa hai tháng.
- månedsvis s. Nhiều tháng, hàng tháng.
- månedlig a. Mỗi tháng, hàng tháng.