Bàn phím:
Từ điển:
 
till /til/

danh từ

  • ngăn kéo để tiền

Idioms

  1. to be caught with one's hand in the till
    • bị bắt quả tang

danh từ

  • (địa lý,địa chất) sét tảng lăn

ngoại động từ

  • trồng trọt, cày cấy; cày bừa

giới từ

  • đến, tới
    • till now: đến bây giờ, đến nay
    • till then: đến lúc ấy

liên từ

  • cho đến khi
    • wait till I come: chờ cho đến khi tôi tới
  • trước khi
    • don't get down till the train has stopped: đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn