|
till /til/
danh từ
Idioms
-
to be caught with one's hand in the till
danh từ
- (địa lý,địa chất) sét tảng lăn
ngoại động từ
- trồng trọt, cày cấy; cày bừa
giới từ
- đến, tới
- till now: đến bây giờ, đến nay
- till then: đến lúc ấy
liên từ
- cho đến khi
- wait till I come: chờ cho đến khi tôi tới
- trước khi
- don't get down till the train has stopped: đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn
|