Bàn phím:
Từ điển:
 
tile /tail/

danh từ

  • ngói (để lợp nhà)
  • đá lát; ca rôi, gạch vuông
  • (thân mật) mũ chóp cao

Idioms

  1. to have a tile loose
    • (xem) loose
  2. on the tiles
    • (nghĩa bóng) đang trác táng

ngoại động từ

  • lợp ngói
  • lát đá; lát gạch vuông
    • tiled floor: sàn lát gạch vuông
  • bắt phải giữ bí mật