Bàn phím:
Từ điển:
 
tightness /'taitnis/

danh từ

  • tính chất kín, tính không thấm rỉ
  • tính chất chật, tính bó sát (quần áo)
  • tính chất căng, tính chất căng thẳng
  • tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)