Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tightness
tightrope
tights
tightwad
tigress
tigrish
tike
til
tilbury
tilde
tile
tiler
tilery
tilery-works
tiling
till
tillable
tillage
tiller
tilling
tilt
tilt-cart
tilt-hammer
tilt-yard
tilter
tilth
tilting
timbal
timber
timber-line
tightness
/'taitnis/
danh từ
tính chất kín, tính không thấm rỉ
tính chất chật, tính bó sát (quần áo)
tính chất căng, tính chất căng thẳng
tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)