Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiff
tiffany
tiffin
tig
tige
tiger
tiger-cat
tiger-eye
tiger-lily
tiger-moth
tiger-shark
tigerish
tigerism
tiger's-eye
tight
tight-fisted
tight-fitting
tight-laced
tight-lipped
Tight money
tight-rope
tighten
tightener
tightly
tightness
tightrope
tights
tightwad
tigress
tigrish
tiff
/tif/
danh từ
(thông tục) sự bất hoà, sự xích mích
to have a tiff
:
xích mích
nội động từ
phật ý, không bằng lòng
danh từ
ngụm, hớp (nước, rượu...)
ngoại động từ
uống từng hớp, nhắp
nội động từ
(Anh-Ân) ăn trưa