Bàn phím:
Từ điển:
 
tier /'taiə/

danh từ

  • tầng, lớp
    • to place in tiers one above another: xếp thành tầng
  • bậc (của một hội trường, một giảng đường)
  • bậc thang (trên một cao nguyên)
  • người buộc, người cột, người trói