Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tie-up
Tiebout model
tied
tied house
tier
tierce
tierced
tiercel
tiercet
tiered
tiff
tiffany
tiffin
tig
tige
tiger
tiger-cat
tiger-eye
tiger-lily
tiger-moth
tiger-shark
tigerish
tigerism
tiger's-eye
tight
tight-fisted
tight-fitting
tight-laced
tight-lipped
Tight money
tie-up
/'taiʌp/
danh từ
(thương nghiệp) sự thoả thuận
sự cấm đường
sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...)
tình trạng khó khăn bế tắc