Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tie-dyeing
tie-in
tie-knot
tie-on
tie-pin
tie-string
tie-tack
tie-up
Tiebout model
tied
tied house
tier
tierce
tierced
tiercel
tiercet
tiered
tiff
tiffany
tiffin
tig
tige
tiger
tiger-cat
tiger-eye
tiger-lily
tiger-moth
tiger-shark
tigerish
tigerism
tie-dyeing
danh từ
sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu