Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tie-breaker
tie-clip
tie-dye
tie-dyeing
tie-in
tie-knot
tie-on
tie-pin
tie-string
tie-tack
tie-up
Tiebout model
tied
tied house
tier
tierce
tierced
tiercel
tiercet
tiered
tiff
tiffany
tiffin
tig
tige
tiger
tiger-cat
tiger-eye
tiger-lily
tiger-moth
tie-breaker
danh từ
biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu trong bóng đá )