Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tide-water
tide-wave
tideless
tideway
tidily
tidiness
tidings
tidy
tie
tie-bar
tie-beam
tie-bolt
tie-breaker
tie-clip
tie-dye
tie-dyeing
tie-in
tie-knot
tie-on
tie-pin
tie-string
tie-tack
tie-up
Tiebout model
tied
tied house
tier
tierce
tierced
tiercel
tide-water
danh từ
nước dâng; nước triều lên; nước cường
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vùng nước thường chịu ảnh hưởng thủy triều