Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tiddly-winks
tide
tide-lock
tide-mark
tide-power
tide-power plant
tide-race
tide-table
tide-waiter
tide-water
tide-wave
tideless
tideway
tidily
tidiness
tidings
tidy
tie
tie-bar
tie-beam
tie-bolt
tie-breaker
tie-clip
tie-dye
tie-dyeing
tie-in
tie-knot
tie-on
tie-pin
tie-string
tiddly-winks
danh từ
trò chơi trong đó các người chơi cầm một miếng nhựa tròn to ấn lên mép những miếng nhựa tròn nhỏ để chúng bật lên nhảy vào một cái chén