Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tidal wave
tidbit
tiddler
tiddly
tiddly-winks
tide
tide-lock
tide-mark
tide-power
tide-power plant
tide-race
tide-table
tide-waiter
tide-water
tide-wave
tideless
tideway
tidily
tidiness
tidings
tidy
tie
tie-bar
tie-beam
tie-bolt
tie-breaker
tie-clip
tie-dye
tie-dyeing
tie-in
tidal wave
danh từ
sóng cồn; sóng triều, sóng lớn của đại dương (do một trận động đất gây ra)
cao trào (làn sóng nhiệt tình, phẫn nộ lớn của dân chúng)