Bàn phím:
Từ điển:
 
tidal /'taidl/

tính từ

  • (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều
    • tidal harbour: hải cảng chỉ vào được khi triều lên
    • tidal river: sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều

Idioms

  1. tidal train
    • xe lửa chở cá tươi
  2. tidal wave
    • sóng cồn, sóng triều dâng; (nghĩa bóng) phong trào, cao trào
tidal
  • vlđc. (thuộc) thuỷ triều