Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ticky-tacky
tidal
tidal wave
tidbit
tiddler
tiddly
tiddly-winks
tide
tide-lock
tide-mark
tide-power
tide-power plant
tide-race
tide-table
tide-waiter
tide-water
tide-wave
tideless
tideway
tidily
tidiness
tidings
tidy
tie
tie-bar
tie-beam
tie-bolt
tie-breaker
tie-clip
tie-dye
ticky-tacky
danh từ
những nhôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn
tính từ
tạo nên bởi những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, tạo nên bởi những vật liệu xấu xí tồi tàn