Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ticklish
ticklishness
tickly
ticktack
ticktacktoe
ticky-tacky
tidal
tidal wave
tidbit
tiddler
tiddly
tiddly-winks
tide
tide-lock
tide-mark
tide-power
tide-power plant
tide-race
tide-table
tide-waiter
tide-water
tide-wave
tideless
tideway
tidily
tidiness
tidings
tidy
tie
tie-bar
ticklish
/'tikliʃ/
tính từ
có máu buồn, đụng đến là cười
(nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị
a ticklish question
:
một vấn đề tế nhị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng trành