Bàn phím:
Từ điển:
 
tick /tik/

danh từ

  • tiếng tích tắc (của đồng hồ)
    • on the tick: đúng giờ
    • at seven to the tick; on the tick of seven: đúng bảy giờ
  • (thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát
    • in a tick: trong khoảnh khắc, trong giấy lát
    • in half tick: trong giây lát
  • dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)
    • to mark with a tick: đánh dấu kiểm

động từ

  • kêu tích tắc (đồng hồ)

Idioms

  1. to tick off
    • đánh dấu (để kiểm điểm)
      • to tick off the items in a list: đánh dấu các khoản của một danh sách
    • (thông tục) quở trách, la mắng
  2. to tich out
    • phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
  3. to tick over
    • chạy không (máy)
    • tiến hành chậm, bê trệ (công việc)

danh từ

  • (động vật học) con bét, con ve, con tíc
  • vải bọc (nệm, gối)
  • (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu

nội động từ

  • (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)