Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thwart
thy
thyme
thymol
thyroid
thyroid gland
thyself
ti
tiara
tibetan
tibia
tibiae
tibial
tibiotarsus
tibit
tibury
tic
tic-tac
tick
tick-tack
tick-tick
tick-tock
ticker
ticker-tape
ticket
ticket-collector
ticket-holder
ticket-office
ticket-punch
ticketing
thwart
/θwæk/
tính từ & phó từ
ngang (trái với dọc)
danh từ
ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)
ngoại động từ
cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
to thwart the enemy's plans
:
phá kế hoạch của địch