Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thwack
thwart
thy
thyme
thymol
thyroid
thyroid gland
thyself
ti
tiara
tibetan
tibia
tibiae
tibial
tibiotarsus
tibit
tibury
tic
tic-tac
tick
tick-tack
tick-tick
tick-tock
ticker
ticker-tape
ticket
ticket-collector
ticket-holder
ticket-office
ticket-punch
thwack
/wæk/ (thwack) /θwæk/
danh từ
cú đánh mạnh; đòn đau
(từ lóng) phần
ngoại động từ
đánh mạnh, đánh đau
(từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)