Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thundery
Thunen, Johann Heinrich von
thur
thurible
thurifer
thurification
thurify
thurs
thursday
thus
thwack
thwart
thy
thyme
thymol
thyroid
thyroid gland
thyself
ti
tiara
tibetan
tibia
tibiae
tibial
tibiotarsus
tibit
tibury
tic
tic-tac
tick
thundery
/'θʌndəri/
tính từ
có sấm sét; dông tố, bão tố
thundery weather
:
trời dông tố