|
thundering /'θʌndəriɳ/
danh từ
- tiếng sấm sét
- tiếng vang như sấm
tính từ
- vang như sấm
- a thundering voice: giọng vang như sấm
- (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ
- a thundering fool: một thằng chí ngu
- to be in a thundering rage: nổi giận đùng đùng
- (nghĩa bóng) nạt nộ
phó từ
- rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức
- a thundering big mistake: một lỗi lầm vô cùng to lớn
|