Bàn phím:
Từ điển:
 
thrum /θrʌm/

danh từ

  • đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)
  • sợi to, sợi thô

Idioms

  1. thread and thrum
    • xô bồ, cả tốt lẫn xấu

ngoại động từ

  • dệ bằng đầu sợi thừa

danh từ

  • tiếng gõ nhẹ
  • tiếng búng (đàn ghita)

động từ

  • gõ nhẹ, vỗ nhẹ
  • búng (đàn ghita)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều