Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thrum
thrummy
thrush
thrust
thruster
thud
thug
thuggee
thuggery
thuggism
thulium
thumb
thumb-index
thumb-nail
thumb-stall
thumbed
thumbprint
thumbscrew
thumbtack
thump
thumper
thumping
thunder
thunderation
thunderbolt
thunderclap
thundercloud
thunderer
thundering
thunderous
thrum
/θrʌm/
danh từ
đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)
sợi to, sợi thô
Idioms
thread and thrum
xô bồ, cả tốt lẫn xấu
ngoại động từ
dệ bằng đầu sợi thừa
danh từ
tiếng gõ nhẹ
tiếng búng (đàn ghita)
động từ
gõ nhẹ, vỗ nhẹ
búng (đàn ghita)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều